DANH SÁCH LỚP C10MT
Trong đây bao gồm danh sách tổng lúc ban đầu là 130 bạn. Và danh sách đã nghĩ học , danh sách đi học chính thức đến học kỳ 4 là 58 bạn.
DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN
Lớp: QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
Mã lớp: C10MT
Site lớp : www.c10mt.tk www.c10maytinh.tk
Trình độ: CAO ĐẲNG NGHỀ Niên khoá:
2010 - 2013 |
STT |
Mã số HSSV |
Họ |
Tên |
GT |
Hệ |
Ngày sinh |
1 |
C10051327 |
Phạm Ngọc |
Ẩn |
Nam |
A |
03/12/1981 |
2 |
C10050463 |
Trần Quốc |
Anh |
Nam |
A |
16/07/1988 |
3 |
C10051841 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nam |
B |
10/08/1991 |
4 |
C10050561 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Nam |
A |
08/08/1991 |
5 |
C10051133 |
Nguyễn Xuân |
Chính |
Nam |
B |
25/10/1989 |
6 |
C10051130 |
Vũ Đình |
Chương |
Nam |
B |
14/08/1986 |
7 |
C10051048 |
Đặng Hoàng |
Chương |
Nam |
A |
02/05/1990 |
8 |
C10050362 |
Đặng Thành |
Công |
Nam |
B |
17/11/1992 |
9 |
C10050867 |
Ngô Minh |
Danh |
Nam |
A |
09/06/1990 |
10 |
C10050287 |
Lê Thành |
Đạt |
Nam |
B |
24/08/1989 |
11 |
C10050636 |
Chung Quán |
Đạt |
Nam |
A |
17/04/1988 |
12 |
C10051139 |
Ngô Minh |
Đông |
Nam |
B |
10/08/1990 |
13 |
C10050279 |
Nguyễn Phúc |
Đức |
Nam |
B |
08/08/1992 |
14 |
C10050395 |
Phạm Anh |
Dũng |
Nam |
A |
21/04/1992 |
15 |
C10050886 |
Hà Hoàng |
Dương |
Nam |
B |
10/05/1990 |
16 |
C10051326 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
Nam |
B |
04/09/1992 |
17 |
C10050695 |
Võ Thị Quí |
Em |
Nữ |
B |
09/12/1986 |
18 |
C10050721 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
A |
21/11/1992 |
19 |
C10050365 |
Phạm Đoàn
Việt |
Hà |
Nam |
A |
01/01/1990 |
20 |
C10050274 |
Tạ Hoàng |
Hải |
Nam |
A |
14/04/1992 |
21 |
C10050719 |
Trần Dương |
Hải |
Nam |
B |
29/08/1992 |
22 |
C10050626 |
Diệp Di |
Hân |
Nam |
A |
09/06/1992 |
23 |
C10050866 |
Đỗ Văn |
Hảo |
Nam |
B |
29/11/1992 |
24 |
C10051353 |
Phạm Thị Diệu |
Hiền |
Nữ |
A |
16/03/1985 |
25 |
C10050271 |
Trần Thế |
Hiển |
Nam |
A |
14/06/1987 |
26 |
C10051330 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
Nam |
A |
26/07/1985 |
27 |
C10050730 |
Nguyễn Phi |
Hổ |
Nam |
B |
06/04/1992 |
28 |
C10050699 |
Nguyễn Chính |
Hoàng |
Nam |
B |
05/08/1992 |
29 |
C10050391 |
Vũ Lê Huy |
Hoàng |
Nam |
A |
03/02/1992 |
30 |
C10050288 |
Lương Công |
Hoàng |
Nam |
B |
07/07/1991 |
31 |
C10050729 |
Võ Phi |
Hùng |
Nam |
B |
11/07/1992 |
32 |
C10050273 |
Lê Viết |
Hùng |
Nam |
B |
23/12/1989 |
33 |
C10051210 |
Bùi Đức |
Hưng |
Nam |
B |
15/08/1986 |
34 |
C10050868 |
Nguyễn Phú Quang |
huy |
Nam |
A |
01/01/1992 |
35 |
C10050485 |
Nguyễn Ngọc
Tuấn |
Huy |
Nam |
A |
25/11/1988 |
36 |
C10050460 |
Trần Đức |
Huy |
Nam |
A |
07/01/1990 |
37 |
C10050622 |
Nguyễn Kim |
Huy |
Nam |
A |
21/09/1986 |
38 |
C10050465 |
Lê Đình |
Huy |
Nam |
B |
02/09/1991 |
39 |
C10050286 |
Nguyễn Minh |
Huy |
Nam |
A |
25/03/1992 |
40 |
C10051050 |
Bung Quốc |
Huy |
Nam |
A |
25/09/1989 |
41 |
C10050366 |
Nguyễn Tuấn |
Khoa |
Nam |
A |
11/10/1990 |
42 |
C10050484 |
Trần Đăng |
Khoa |
Nam |
B |
02/01/1990 |
43 |
C10050490 |
Lương Đăng |
Khôi |
Nam |
A |
17/12/1983 |
44 |
C10050268 |
Đặng Ngọc |
Lâm |
Nam |
B |
27/12/1992 |
45 |
C10050361 |
Lê Hoàng |
Lân |
Nam |
A |
16/07/1991 |
46 |
C10050282 |
Lưu Đức |
Lĩnh |
Nam |
A |
28/09/1992 |
47 |
C10050270 |
Phạm Bùi Khắc |
Lộc |
Nam |
B |
05/05/1991 |
48 |
C10051049 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
Nam |
A |
23/02/1992 |
49 |
C10050698 |
Trần Tấn |
Lợi |
Nam |
A |
14/07/1992 |
50 |
C10050635 |
Chung Quán |
Lương |
Nam |
A |
08/01/1990 |
51 |
C10050461 |
Nguyễn Thành
Minh |
Mẫn |
Nam |
A |
04/11/1991 |
52 |
C10050423 |
Ký Cẩm |
Minh |
Nam |
A |
07/04/1984 |
53 |
C10050718 |
Lại Nguyến Văn |
Minh |
Nam |
B |
15/10/1986 |
54 |
C10051351 |
Nguyễn Khoa |
Nam |
Nam |
A |
24/10/1992 |
55 |
C10050392 |
Vũ Quốc |
Nam |
Nam |
A |
11/07/1992 |
56 |
C10050267 |
Nguyễn KHoa |
Nam |
Nam |
B |
06/04/1992 |
57 |
C10050717 |
Lương Hiếu |
Nghĩa |
Nam |
A |
12/06/1990 |
58 |
C10050624 |
Trần Xuân |
Ngọc |
Nam |
B |
29/12/1991 |
59 |
C10050276 |
Đỗ Tường |
Nguyên |
Nam |
A |
10/09/1992 |
60 |
C10050720 |
Phùng Tấn |
Nhi |
Nam |
B |
17/01/1990 |
61 |
C10050285 |
Lâm Quang |
Nhiên |
Nam |
A |
03/03/1982 |
62 |
C10051324 |
Nguyễn Văn |
Nhường |
Nam |
B |
09/10/1992 |
63 |
C10050424 |
Bùi Thị
Khánh |
Ninh |
Nữ |
B |
21/06/1991 |
64 |
C10050486 |
Hoàng Văn |
Pháp |
Nam |
A |
10/02/1986 |
65 |
C10051329 |
ĐỗTấn |
Phát |
Nam |
B |
28/12/1992 |
66 |
C10050621 |
Đặng Vinh |
Phát |
Nam |
B |
24/06/1992 |
67 |
C10051762 |
Trần Quang Diệp |
Phi |
Nam |
A |
30/03/1991 |
68 |
C10051398 |
Quách Văn |
Phil |
Nam |
A |
22/04/1990 |
69 |
C10050283 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
Nam |
A |
11/03/1989 |
70 |
C10050393 |
Lý Xê |
Phú |
Nam |
B |
26/04/1991 |
71 |
C10051397 |
Huỳnh Hải |
Phúc |
Nam |
A |
17/08/1989 |
72 |
C10051043 |
Hoàng Hạnh |
Phúc |
Nam |
B |
11/06/1992 |
73 |
C10050494 |
Thái Văn |
Phước |
Nam |
B |
09/07/1990 |
74 |
C10050364 |
Trần Ngọc |
Phương |
Nam |
A |
04/02/1991 |
75 |
C10050275 |
Nguyễn Doãn
Hoàng |
Phương |
Nam |
B |
07/02/1992 |
76 |
C10050578 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
Nam |
A |
30/01/1991 |
77 |
C10050474 |
Lương Quốc |
Quan |
Nam |
A |
12/01/1986 |
78 |
C10050489 |
Lê Minh |
Quân |
Nam |
A |
18/12/1991 |
79 |
C10050628 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
Nam |
A |
31/08/1988 |
80 |
C10051141 |
Lê Trần |
Quang |
Nam |
B |
27/08/1987 |
81 |
C10051132 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
Nam |
A |
11/06/1984 |
82 |
C10051046 |
Bạch Ngọc |
Quỳnh |
Nam |
B |
20/03/1990 |
83 |
C10051767 |
Tô Quang |
Sang |
Nam |
A |
21/6/1992 |
84 |
C10051047 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
Nam |
B |
25/10/1990 |
85 |
C10051044 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
Nam |
A |
23/09/1985 |
86 |
C10051059 |
Dương Minh |
Thái |
Nam |
B |
23/09/1991 |
87 |
C10050625 |
Lê Hoàng |
Thái |
Nam |
A |
04/01/1989 |
88 |
C10051135 |
Phạm Thị
Hồng |
Thắm |
Nữ |
A |
07/03/1992 |
89 |
C10051042 |
Hồ Minh |
Thắng |
Nam |
B |
17/12/1991 |
90 |
C10050696 |
Ngô Quốc |
Thanh |
Nam |
B |
12/10/1991 |
91 |
C10051041 |
Võ Chí |
Thanh |
Nam |
B |
15/10/1990 |
92 |
C10050479 |
Nguyễn Anh |
Thành |
Nam |
A |
31/07/1989 |
93 |
C10051138 |
Trần Quý |
Thành |
Nam |
B |
02/08/1989 |
94 |
C10050466 |
Phan Đình |
Thi |
Nam |
B |
03/10/1992 |
95 |
C10050473 |
Chung Tiểu Vân |
Thiên |
Nam |
A |
13/12/1984 |
96 |
C10050467 |
Lê Ngọc |
Thiện |
Nam |
A |
29/08/1992 |
97 |
C10050284 |
Lê Đức |
Thịnh |
Nam |
A |
06/01/1991 |
98 |
C10050249 |
Vũ Trần Cường |
Thịnh |
Nam |
A |
16/12/1991 |
99 |
C10051057 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thủy |
Nữ |
A |
26/04/1992 |
100 |
C10051352 |
Nguyễn Văn |
Thủy |
Nam |
B |
03/09/1991 |
101 |
C10050363 |
Lê Trần Anh |
Thy |
Nữ |
A |
29/01/1992 |
102 |
C10051328 |
Ngô Xuân |
Tiến |
Nam |
A |
18/08/1981 |
103 |
C10050280 |
Trần Hữu |
Tín |
Nam |
B |
10/06/1991 |
104 |
C10081309 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Nam |
A |
13/02/1989 |
105 |
C10050477 |
Nguyễn Rith
Thành |
Triều |
Nam |
A |
08/04/1992 |
106 |
C10050281 |
Lê Hải |
Triều |
Nữ |
A |
09/11/1992 |
107 |
C10051325 |
Lê Văn |
Triệu |
Nam |
A |
26/12/1990 |
108 |
C10051343 |
Trần Hiền |
Trọng |
Nam |
B |
09/06/1992 |
109 |
C10051134 |
Nguyễn Hoài |
Trung |
Nam |
A |
02/11/1987 |
110 |
C10050394 |
Nguyễn Nhân |
Trung |
Nam |
B |
11/03/1991 |
111 |
C10050623 |
Lý Ngọc Thanh |
Trung |
Nam |
A |
04/10/1990 |
112 |
C10050277 |
Lê Đức |
Trung |
Nam |
A |
09/11/1992 |
113 |
C10050248 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
Nam |
B |
07/07/1991 |
114 |
C10050627 |
Phạm Nguyễn
Hoàng |
Trung |
Nam |
A |
04/06/1992 |
115 |
C10050481 |
Nguyễn Hoàng |
Tú |
Nam |
B |
25/11/1990 |
116 |
C10050269 |
Dương Anh |
Tuấn |
Nam |
B |
13/05/1983 |
117 |
C10050487 |
Hoàng Minh |
Tuấn |
Nam |
A |
03/07/1989 |
118 |
C10050579 |
Nguyễn Bảo Minh |
Tuấn |
Nam |
A |
15/07/1992 |
119 |
C10051131 |
Lại Minh |
Tuấn |
Nam |
A |
28/10/1989 |
120 |
C10050359 |
Trần Minh |
Tuấn |
Nam |
B |
10/05/1985 |
121 |
C10050278 |
Tô Đăng |
Tuấn |
Nam |
A |
07/08/1989 |
122 |
C10050488 |
Huỳnh Mẫn |
Tuệ |
Nam |
A |
15/03/1991 |
123 |
C10051040 |
Võ Chí |
Tuy |
Nam |
B |
15/12/1992 |
124 |
C10051045 |
Trần Minh |
Tuyên |
Nam |
A |
16/10/1989 |
125 |
C10050716 |
Trần Anh |
Vũ |
Nam |
A |
24/05/1996 |
126 |
C10050360 |
Đỗ Anh |
Vũ |
Nam |
A |
19/04/1992 |
127 |
C10050620 |
Phan Hoàng Thừa |
Vũ |
Nam |
B |
04/10/1990 |
128 |
C10050464 |
Đổ Bá Nguyên |
Vương |
Nam |
A |
17/08/1992 |
129 |
C10050272 |
Nguyễn Hoàng
Thịnh |
Vượng |
Nam |
A |
13/12/1992 |
130 |
C10051768 |
Bùi Nhân |
Vỹ |
Nam |
A |
07/6/1991 |
|
|
|
|
|
|
|
Link download :
http://www.mediafire.com/view/?m5wlnmlayd952n2
================= *** =================
Thông báo cho anh em lớp.
Các bạn vào đây báo danh gấp nhé.
Thông tin các bạn cần điền vào như sau :
ví dụ :
Họ và tên : Nguyễn Thanh Tâm
Lớp : C10MT
Số điện thoại : 01283.98.69.98
Nick yahoo : tamgaalbum
Email : [email protected]
Cái này cần gấp lắm , để tới ngày thi Tốt Nghiệp còn biết số điện thoại của các bạn mà liên hệ nữa. Bạn nào không báo thì tới ngày đó , anh Gà không biết số điện thoại đâu mà nhắn tin tập thể nữa nhe. Anh Gà nhắn tin qua phần mềm nhắn tin tập thể , nên cần số điện thoại của các bạn để lại trên site lớp. Anh em mau vào link trên để lại số điện thoại nhé.
P/S : phần mềm này là do Tâm Gà và một người anh trai viết. Khả năng chuẩn xác ok nhất. Sau này , lịch thi và thông báo sẽ được nhắn qua phần mềm này. Những bạn nào không có trong danh sách số điện thoại này. Thì đừng trách oan Tâm Gà nhé. Các bạn chỉ nhận được thông báo trên yahoo messenger thôi.
Thông Tin Sinh Viên Lớp C10MT
Bạn đang xem một trong các bài viết tại Chuyên Mục ThongTinSinhVien. Và đây là địa chỉ link bài viết http://www.c10mt.com/2012/01/thong-tin-sinh-vien-lop-c10mt.html . Tâm Gà xin cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này. Đừng quên nhấn LIKE và Chia Sẻ để ủng hộ Tâm Gà nếu bài viết có ích !
Sunday, January 1, 2012